THÔNG SỐ KỸ THUẬT TOYOTA COROLLA ALTIS 2.0 CVT-I 2014 MỚI NHẤTCorolla Altis 2.0V (CVT-i)5 chỗ ngồi Số tự động vô cấp thông minhĐộng cơ xăng dung tích 1.987 ccGIÁ XE 944.000.000 VNĐ
KÍCH THƯỚC - TRỌNG LƯỢNG
Kích thước
|
||
D x R x C
|
mm
|
4,620 x 1,775 x
1,460
|
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2,700
|
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
130
|
Bán kính vòng quay
tối thiểu
|
m
|
5,4
|
Trọng lượng không
tải
|
kg
|
1,255 - 1,300
|
Trọng lượng toàn tải
|
kg
|
1,675
|
Động cơ
|
||
Loại động cơ
|
4 xy lanh thẳng
hàng, 16 van DOHC, VVT-i kép
|
|
Dung tích công tác
|
cc
|
1,987
|
Công suất tối đa
|
mã lực @ vòng/phút
|
143/6,200
|
Mô men xoắn tối đa
|
Nm @ vòng/phút
|
187/3,600
|
Hệ thống ngắt/mở
động cơ tự động
|
Không
|
|
Hệ thống truyền động
|
Cầu trước
|
|
Hộp số
|
Vô cấp thông minh
|
|
Hệ thống treo
|
||
Trước
|
Độc lập, kiểu
Macpherson
|
|
Sau
|
Bán phụ thuộc, dạng
thanh xoắn
|
|
Vành & lốp xe
|
||
Loại vành
|
Vành đúc
|
|
Kích thước lốp
|
215/45R17
|
|
Phanh
|
||
Trước
|
Đĩa thông gió
|
|
Sau
|
Đĩa
|
|
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 2
|
NGOẠI THẤT
Cụm đèn trước
|
||
Đèn chiếu gần
|
LED dạng bóng chiếu
|
|
Đèn chiếu xa
|
Halogen phản xạ đa
chiều
|
|
Đèn vị trí
|
Có (LED)
|
|
Đèn chiếu sáng ban
ngày
|
Có (LED)
|
|
Hệ thống rửa đèn
|
Không
|
|
Hệ thống điều khiển
đèn tự động
|
Không
|
|
Hệ thống mở rộng góc
chiếu tự động
|
Không
|
|
Hệ thống cân bằng
góc chiếu
|
Có (Tự động)
|
|
Cụm đèn sau
|
LED
|
|
Đèn phanh thứ ba
|
LED
|
|
Đèn sương mù
|
||
Trước
|
Có
|
|
Sau
|
Không
|
|
Gương chiếu hậu
ngoài
|
||
Chức năng điều chỉnh
điện
|
Có
|
|
Chức năng gập điện
|
Có
|
|
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Có
|
|
Chức năng tự điều
chỉnh khi lùi
|
Không
|
|
Bộ nhớ vị trí
|
Không
|
|
Chức năng sấy gương
|
Không
|
|
Chức năng chống bám
nước
|
Không
|
|
Chức năng chống chói
tựđộng
|
Không
|
|
Gạt mưa gián đoạn
|
Điều chỉnh thời gian
|
|
Chức năng sấy kính
sau
|
Có
|
|
Ăng ten
|
Kính cửa sổ sau
|
|
Tay nắm cửa ngoài
|
Sơn màu bạc (tích
hợp nút bấm mở cửa thông minh)
|
|
Cánh hướng gió cản
trước
|
Có
|
|
Cánh hướng gió cản
sau
|
Có
|
|
Cánh hướng gió
khoang hành lý
|
Có
|
|
Cánh hướng gió bên
hông
|
Có
|
|
Chắn bùn trước &
sau
|
Không
|
|
Ống xả kép
|
Không
|
NỘI THẤT
Tay lái
|
||
Loại tay lái
|
3 chấu
|
|
Chất liệu
|
Da
|
|
Nút bấm điều khiển
tích hợp
|
Có (Điều chỉnh âm
thanh, Màn hình hiển thị đa thông tin, Bluetooth)
|
|
Điều chỉnh
|
Chỉnh tay 4 hướng
|
|
Cần chuyển số
|
Có
|
|
Bộ nhớ vị trí
|
Không
|
|
Trợ lực lái
|
Điện
|
|
Gương chiếu hậu
trong
|
Chống chói tự động,
tích hợp màn hình camera lùi
|
|
Ốp trang trí nội
thất
|
Ốp sơn màu bạc
|
|
Tay nắm cửa trong
|
Sơn màu bạc
|
|
Cụm đồng hồ
|
||
Loại đồng hồ
|
Optitron
|
|
Đèn báo chế độ Eco
|
Có
|
|
Chức năng báo lượng
tiêu thụ nhiên liệu
|
Có
|
|
Chức năng báo vị trí
cần số
|
Có
|
|
Màn hình hiển thị đa
thông tin
|
Đen trắng
|
|
Cửa sổ trời
|
Không
|
|
Chất liệu bọc ghế
|
Da (Thể thao)
|
|
Ghế trước
|
||
Loại ghế
|
Loại thể thao
|
|
Điều chỉnh ghế lái
|
Chỉnh điện 10 hướng
|
|
Điều chỉnh ghế hành
khách
|
Chỉnh tay 4 hướng
|
|
Bộ nhớ vị trí
|
Không
|
|
Chức năng thông gió
|
Không
|
|
Chức năng sưởi
|
Không
|
|
Ghế sau
|
||
Hàng ghế thứ hai
|
Gập 60:40
|
|
Hàng ghế thứ ba
|
Không
|
|
Tựa tay hàng ghế thứ
hai
|
Khay đựng ly + ốp
sơn màu bạc
|
TIỆN NGHI
Rèm che nắng kính
sau
|
Có
|
|
Rèm che nắng cửa sau
|
Không
|
|
Hệ thống điều hòa
|
Tự động
|
|
Cửa gió sau
|
Không
|
|
Hệ thống âm thanh
|
||
Loại loa
|
Loại thường
|
|
Đầu đĩa
|
DVD 1 đĩa, màn hình
cảm ứng
|
|
Số loa
|
6
|
|
Cổng kết nối AUX
|
Có
|
|
Cổng kết nối USB
|
Có
|
|
Đầu đọc thẻ
|
Có
|
|
Kết nối Bluetooth
|
Có
|
|
Chức năng đàm thoại
rảnh tay
|
Có
|
|
Hệ thống điều khiển
bằng giọng nói
|
Không
|
|
Chức năng điều khiển
từ hàng ghế sau
|
Không
|
|
Chìa khóa thông minh
& khởi động bằng nút bấm
|
Có
|
|
Chức năng mở cửa
thông minh
|
Có
|
|
Chức năng khóa cửa
từ xa
|
Có
|
|
Phanh tay điện tử
|
Không
|
|
Cửa sổ điều chỉnh
điện
|
Tự động lên/xuống vị
trí người lái
|
|
Hệ thống điều khiển
hành trình
|
Không
|
|
Chế độ vận hành
|
Không
|
AN TOÀN CHỦ ĐỘNG
Hệ thống chống bó
cứng phanh
|
Có
|
|
Hệ thống hỗ trợ lực
phanh khẩn cấp
|
Có
|
|
Hệ thống phân phối
lực phanh điện tử
|
Có
|
|
Hệ thống cân bằng
điện tử
|
Có
|
|
Hệ thống kiểm soát
lực kéo
|
Có
|
|
Hệ thống hỗ trợ khởi
hành ngang dốc
|
Không
|
|
Hệ thống lựa chọn
vận tốc vượt địa hình
|
Không
|
|
Hệ thống thích nghi
địa hình
|
Không
|
|
Đèn báo phanh khẩn
cấp
|
Không
|
|
Hệ thống kiểm soát
điểm mù
|
Không
|
|
Camera lùi
|
Có
|
|
Cảm biến hỗ trợ đỗ
xe
|
||
Trước
|
Không
|
|
Sau
|
Có
|
|
Góc trước
|
Có
|
|
Góc sau
|
Có
|
|
Hệ thống đỗ xe tự
động
|
Không
|
AN TOÀN BỊ ĐỘNG
Túi khí
|
||
Túi khí người lái
& hành khách phía trước
|
Có
|
|
Túi khí bên hông
phía trước
|
Không
|
|
Túi khí rèm
|
Không
|
|
Túi khí bên hông
phía sau
|
Không
|
|
Túi khí đầu gối
người lái
|
Không
|
|
Dây đai an toàn
|
3 điểm (5 vị trí)
|
AN NINH
Hệ thống báo động
|
Có
|
|
Hệ thống mã hóa khóa
động cơ
|
Có
|
No comments:
Post a Comment