CAMRY 2.5E
|
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ xăng 2000cc, VVT-i
- DxRxC (mm):4825 x 1825 x 1470
- Số tự động 4 cấp.
|
- Bạc (1D4)
- Đen (218)
- Nâu vàng (4R0)
|
999.000.000
|
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
MODEL
|
CAMRY 2.0E
| ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
| |||
Kích thước tổng thể
|
mm
|
4825x1825x1470
| |
Kích thước nội thất
|
mm
|
2080x1525x1210
| |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2775
| |
Chiều rộng cơ sở
|
mm
|
1575x1560
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
160
| |
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
m
|
5.5
| |
Trọng lượng
|
Không tải
|
kg
|
1445
|
Toàn tải
|
kg
|
2000
| |
ĐỘNG CƠ
| |||
Kiểu
|
1AR-FE
| ||
Loại
|
I4, 16 van DOHC, VVT-i
| ||
Dung tích động cơ
|
1998
| ||
Công suất cực đại
|
Hp/rpm
|
145/6000
| |
Mômen xoắn cực đại
|
N.m/rpm
|
190/4000
| |
Dung tích bình nhiện liệu
|
L
|
70
| |
Vận tốc tối đa
|
Km/h
|
210
| |
Hệ số cản (Cd)
|
0.28
| ||
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 4
| ||
HỘP SÔ
| |||
Hôp số
|
Tự động 4 cấp
| ||
KHUNG XE
| |||
Hệ thống treo
|
Trước
|
MacPherson với thanh cân bằng
| |
Sau
|
Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng
| ||
Phanh
|
Trước
|
Đĩa thông gió
| |
Sau
|
Đĩa
| ||
Lốp xe
|
215/60R16
| ||
Mâm xe
|
Mâm đúc
| ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
| |||
NGOẠI THÂT
| |||
Cụm đèn trước
|
Đèn chiếu gần
|
HID, dạng thấu kính
| |
Đèn chiếu xe
|
Halogen, phản xạ đa chiều
| ||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS)
|
Có
| ||
Chế độ điều khiển đèn tự động bật tắt
|
Chỉ tự động tắt
| ||
Đèn sương mù phía trước
|
Có
| ||
Gương chiếu hậu ngoài
|
Điều chỉnh điện
|
Có
| |
Gập điện
|
Có
| ||
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Có
| ||
Cùng màu với thân xe
|
Có
| ||
Tự động điều chỉnh khi lùi xe
|
Không
| ||
Nhớ vị trí
|
Không
| ||
Đèn báo phanh trên cao
|
Có (LED)
| ||
Gạt mưa
|
Gián đoạn, điều chỉnh thời gian
| ||
Sưởi kính sau
|
Có
| ||
Ăng ten in trên kính
|
Có
| ||
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
| |||
Tay lái
|
Thiết kế
|
4 chấu, bọc da
| |
Nút bấm tích hợp
|
Hệ thống âm thanh, màn hình hiện thị đa thông tin
| ||
Điều chỉnh
|
Chỉnh tay 4 hướng
| ||
Trợ lực
|
Điện
| ||
Gương chiếu hậu bên trong
|
2 chế độ ngày và đêm
| ||
Bảng đồng hồ trung tâm
|
Optitron
| ||
Màn hình hiện thị đa thông tin
|
Có
| ||
Chất liệu ghế
|
Da
| ||
Số chỗ ngồi
|
5
| ||
Hàng ghế trước
|
Trượt - Ngả lưng ghế
|
Có (Chỉnh tay)
| |
Điều chỉnh độ cao
|
Ghế lái (Chỉnh tay)
| ||
Nhớ vị trí ghế người lái
|
Không
| ||
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước
|
Không
| ||
Đệm đỡ lưng người lái
|
Không
| ||
Hàng ghế sau
|
Ngả lưng ghế
| ||
Rèm che nắng phía sau
|
Không
| ||
Rèm che nắng cửa sau
| |||
Hệ thống điều hòa
|
Tự động, 2 vùng độc lập
| ||
Hệ thống âm thanh
|
CD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB
| ||
Hệ thống mở khóa thông minh
|
Không
| ||
Hệ thống khởi động bằng nút bấm
|
Không
| ||
Khóa cửa từ xa
|
Có
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có một chạm tất cả các cửa, chống kẹt
| ||
AN TOÀN
| |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có
| ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)
|
Có
| ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)
|
Có
| ||
Hệ thống chống trộm
|
Có
| ||
Cảm biến lùi
|
Có
| ||
Cảm biến góc
|
Không
| ||
Cột lái tự đổ
|
Có
| ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
|
Có
| ||
Hệ thống túi khí
|
Người lái và hành khách phía trước, túi khí bên hông cho hàng ghế phía trước
| ||
Dây đai an toàn
|
Tất cả các ghế
| ||
Chức năng nhắc thắt dây an toàn cho người lái
|
Có
|
HÌNH ẢNH:
No comments:
Post a Comment