TOYOTA 86
|
- 02 chỗ, 02 cửa, 07 túi khí
- Động cơ xăng 2.000cc, VVT-i
- DxRxC(mm) : 4240 x 1775 x 1285
- Số tự động 6 cấp
- CD 1 đĩa 6 loa, USB/AUX, Kết nối iphone – ipod
|
- Trắng ngọc trai (37J)
- Bạc ánh kim (D6S)
- Đen Silica (D4S)
- Đỏ tia chớp (C7P)
- Xanh thiên hà (E8H)
- Cam ánh kim (H8R)
- Ghi ánh kim (61K)
|
1.651.000.000
|
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHT
| |||
Loại xe / Body type
|
Coupé
| ||
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
4
| ||
Kích thước tổng thể /
Overall dimensions |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
4240 x 1775 x 1285
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
mm
|
2570
| |
Chiều rộng cơ sở /
Tread |
Trước/Sau / Front/Rear
|
mm
|
1520/1540
|
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance
|
mm
|
130
| |
Góc thoát trước/sau / Approach/Departure angle
|
độ / degree
|
13,2 / 18,3
| |
Bán kính quay vòng tối thiểu / Min. turning radius
|
m
|
5,4
| |
Trọng lượng không tải / Curb weight
|
kg
|
1262 - 1298
| |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
kg
|
1700
| |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity
|
L
|
50
| |
ĐỘNG CƠ - VẬN HÀNH / ENGINE - PERFORMANCE
| |||
Mã động cơ / Engine code
|
FA20
| ||
Loại động cơ/ Engine type
|
Boxer 4 xylanh, 16 van, cam kép, VVT-i,D-4S (Phun xăng trực tiếp) / Boxer 4-cylinder, 16-valve, DOHC, VVT-i,D-4S (Direct injection)
| ||
Dung tích công tác / Displacement
|
cc
|
1998
| |
Ti số nén / Compression ratio
|
12,5:1
| ||
Đường kính x Hành trình piston / Bore x Stroke
|
mm
|
86,0 x 86,0
| |
Loại nhiên liệu /
Fuel type |
Xăng Octan 95 hoặc cao hơn / Gasoline Octane 95 or higher
| ||
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
kW (hp)/rpm
|
147 (197)/7000
| |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) / Max. torque (SAE-Net)
|
N.m/rpm
|
205/6400 - 6600
| |
Tiêu chuẩn khí thải / Exhaust emission standard
|
Euro 5
| ||
Tăng tốc 0-100km/h / 0-100km/h acceleration
|
giây / second
|
8,2
| |
Vận tốc tối đa / Max speed
|
km/h
|
210
| |
Hộp số / Transmission
|
Tự động 6 cấp, chế độ bán tự động M +, chế độ Thể Thao/Đường Băng Tuyết /6-speed automatic transmission, manual mode M +, Sport/Snow modes
| ||
Hệ thống dẫn động / Drivetrain
|
Dẫn động cầu sau / Rear-wheel drive
| ||
Hệ thống treo / Suspension
|
Trước / Front
|
MacPherson với thanh cân bằng /
MacPherson strut with stabilizer bar | |
Sau / Rear
|
Tay đòn kép với thanh cân bằng /
Double wishbone with stabilizer bar | ||
Trợ lực lái / Power steering
|
Trợ lực điện / Electric power steering
| ||
Tỉ số lái / Steering gear ratio
|
13:01
| ||
Lốp & Mâm xe /
Tires & Wheels |
215/45R17 Mâm đúc với màu sơn tương phản /
215/45R17 Alloy with contrasting spokes | ||
TÍNH NĂNG NỔI BẬT / MAJOR FEATURES
| |||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR
| |||
Đèn trước / Headlamp
|
HID (Dạng đèn chiếu) /
HID (Projector type) | ||
Đèn LED chiếu sáng ban ngày /
LED Daytime running light |
Có / With
| ||
Hệ thống cân bằng góc chiếu tự động / Auto leveling system
|
Có / With
| ||
Bộ rửa đèn / Headlamp cleaner
|
Có / With
| ||
Đèn sương mù trước / Front fog lamp
|
Có / With
| ||
Gương chiếu hậu /
Outside rearview mirror |
Chỉnh & gập điện /
Power adjust & fold | ||
Đèn sau / Taillamp
|
LED
| ||
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp
|
LED
| ||
Gạt nước gián đoạn điều chỉnh theo thời gian /
Intermittent windshield wiper with timer |
Có / With
| ||
Sưởi kính sau có chế độ tự ngắt /
Rear window defogger with timer |
Có / With
| ||
NỘI THẤT / INTERIOR
| |||
Bảng đồng hồ trung tâm / Instrument cluster
|
Đồng hồ analog & đồng hồ điện tử /
Analog & digital meters | ||
Màn hình hiển thị đa thông tin / Multi-information display
|
Có / With
| ||
Tay lái / Steering wheel
|
3 chấu, bọc da, điều chỉnh 4 hướng, tích hợp lẫy chuyển số /
| ||
3-spoke, leather, tilt & telescopic, with paddle shifters
| |||
Chất liệu ghế / Seat material
|
Da, Alcantara / Leather, Alcantara
| ||
Ghế trước / Front seat
|
Ghế người lái / Driver
|
Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manual-adjustable
| |
Ghế hành khách / Passenger
|
Chỉnh tay 4 hướng / 4-way manual-adjustable
| ||
Ghế sau / Rear seat
|
Gập cả băng / United folding
| ||
TIỆN ÍCH / ULTILITIES & COMFORT
| |||
Hệ thống điều hòa /
Air conditioning system |
Tự động, 2 vùng độc lập / Dual zone, automatic
| ||
Hệ thống âm thanh /
Audio system |
CD 1 đĩa, 6 loa, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB / CD player, 6 speakers, MP3/WMA, AM/FM, AUX/USB
| ||
Hệ thống điều khiển hành trình / Cruise control
|
Có / With
| ||
Hệ thống mở khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm /
Smart entry & push button start system |
Có / With
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện / Power window
|
Có, 1 chạm lên-xuống /
With, auto up-down | ||
Sưởi ghế / Seat heater
|
Có (Ghế trước) / With (Front seat)
| ||
Hệ thống chống trộm /
Anti-theft system |
Có / With
| ||
TÍNH NĂNG AN TOÀN / SAFETY FEATURES
| |||
CHỦ ĐỘNG / ACTIVE
| |||
Phanh / Brakes
|
Trước / Front
|
Đĩa thông gió 16 inch / 16-inch ventilated disc
| |
Sau / Rear
|
Đĩa thông gió 15 inch /15-inch ventilated disc
| ||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system
|
Có / With
| ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) / Brake assist
|
Có / With
| ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) / Electronic brakeforce distribution
|
Có / With
| ||
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TRC) /
Traction control |
Có / With
| ||
Hệ thống kiểm soát ổn định (VSC) /
Vehicle stability control |
Có, với chế độ Thể Thao / With, with Sport mode
| ||
THỤ ĐỘNG / PASSIVE
| |||
Túi khí phía trước / Front airbag
|
Người lái & hành khách phía trước /
Driver & Passenger | ||
Túi khí bên hông phía trước / Front seat-mounted side airbag
|
Có / With
| ||
Túi khí rèm / Curtain shield airbag
|
Có / With
| ||
Túi khí đầu gối / Knee airbag
|
Có (Người lái) / With (Driver)
| ||
Công tắc bật/tắt túi khí /
Airbag on/off switch |
Có / With
|
No comments:
Post a Comment