INNOVA 2.0V AT
|
- 07 chỗ ngồi
- Động cơ xăng 2000cc, VVT-i.
- DxRxC (mm): 4585 x 1760 x 1750
- Trang bị tiêu chuẩn: Nội thất ốp gỗ; Vô lăng ốp gỗ, 2 Túi Khí; Đèn sương mù; AM/FM, DVD 01 đĩa, 6 loa, MP3/WMA,USB.
- Số tự động 4 cấp.
|
- Bạc (1D4)
- Xám bạc (1F8)
- Nâu vàng (4R0)
|
800.000.000
|
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG
| |||
Kích thước tổng thể
|
mm
|
4585x1760x1750
| |
Chiều dài cơ sở
|
mm
|
2750
| |
Chiều rộng cơ sở
|
mm
|
1510x1510
| |
Bán kính quay vòng tối thiểu
|
m
|
5.4
| |
Khoảng sáng gầm xe
|
mm
|
176
| |
Trọng lượng
|
Không tải
|
kg
|
1545x1610
|
Toàn tải
|
kg
|
2130
| |
Dung tích bình nhiện liệu
|
L
|
55
| |
Vận tốc tối đa
|
170
| ||
ĐỘNG CƠ
| |||
Kiểu
|
1TR-FE
| ||
Loại
|
Động cơ xăng, VVT-i, 4 xy lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC
| ||
Dung tích động cơ
|
cc
|
1998
| |
Tỉ số nén
|
9.8 : 1
| ||
Công suất cực đại
|
kW/rpm
|
100/5600
| |
Mômen xoắn cực đại
|
Nm/rpm
|
182/4000
| |
Tiêu chuẩn khí thải
|
Euro 2
| ||
HỘP SÔ
| |||
Hôp số
|
4 số tự động
| ||
KHUNG XE
| |||
Hệ thống treo
|
Trước
|
Tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng
| |
Sau
|
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn
| ||
Phanh
|
Trước
|
Đĩa thông gió 16''
| |
Sau
|
Tang trống
| ||
Cơ cấu lái
|
Trợ lực thủy lực
| ||
Lốp xe
|
205/65R15
| ||
Mâm xe
|
Mâm đúc, 10 chấu
| ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH
| |||
NGOẠI THÂT
| |||
Đèn trước
|
Halogen
| ||
Đèn sương mù phía trước
|
Có
| ||
Đèn báo phanh trên cao
|
Có
| ||
Gương chiếu hậu ngoài
|
Màu
|
Cùng màu với thân xe
| |
Mặt gương chỉnh điện
|
Có
| ||
Tích hợp đèn báo rẽ
|
Có
| ||
NỘI THẤT & TIỆN NGHI
| |||
Tay lái
|
Thiết kế
|
4 chấu, bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
| |
Gật gù
|
Có
| ||
Nút chỉnh âm thanh & màn hình hiện thị đa thông tin
|
Có
| ||
Bảng đồng hồ trung tâm
|
Optitron và điều chỉnh độ sáng
| ||
Màn hình hiện thị đa thông tin
|
Có
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện
|
Có (một chạm xuống ghế người lái)
| ||
Khóa cửa trung tâm
|
Có
| ||
Khóa cửa từ xa
|
Có
| ||
Hệ thống điều hòa nhiệt độ
|
2 dàn lạnh, tự động, cửa gió các hàng ghế
| ||
Hệ thống âm thanh
|
Loại
|
JVC DVD, màn hình cảm úng7'', MP3/WMA, USB (Kết nối Iphone), Radio AM/FM
| |
Số loa
|
6
| ||
Chất liệu ghế
|
Da
| ||
Hàng ghế trước
|
Trượt
|
Có (chỉnh tay)
| |
Ngã
|
Có (chỉnh tay)
| ||
Điều chỉnh độ cao
|
Chỉnh tay, ghế người lái
| ||
Hàng ghế thứ 2
|
Ghế rời, trượt - ngả lưng ghế, gấp 40-60
| ||
Hàng ghế thứ 3
|
Ngả lưng ghế, gập 50:50, gập sang 2 bên
| ||
AN TOÀN
| |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)
|
Có
| ||
Hệ thống chống trộm
|
Có
| ||
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV)
|
Có
| ||
Cốt lái tự đổ
|
Có
| ||
Bàn đạp phanh tự đổ
|
Có
| ||
Cấu trúc giảm chấn thương đầu
|
Có
|
HÌNH ẢNH:
No comments:
Post a Comment