CAMRY 2.5G
|
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ xăng 2500cc, Dual VVT-i
- DxRxC (mm):4825 x 1825 x 1470
- Số tự động 6 cấp.
|
- Bạc (1D4)
- Đen (218)
- Nâu vàng (4R0)
|
1.164.000.000
|
HÌNH ẢNH
THÔNG SỐ KĨ THUẬT | |||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |||
Kích thước tổng thể | mm | 4825x1825x1470 | |
Kích thước nội thất | mm | 2080x1525x1210 | |
Chiều dài cơ sở | mm | 2775 | |
Chiều rộng cơ sở | mm | 1575x1560 | |
Khoảng sáng gầm xe | mm | 160 | |
Bán kính quay vòng tối thiểu | m | 5.5 | |
Trọng lượng | Không tải | kg | 1480-1490 |
Toàn tải | kg | 2000 | |
ĐỘNG CƠ | |||
Kiểu | 2AR-FE | ||
Loại | I4, 16 van DOHC, Dual VVT-I, ACIS | ||
Dung tích động cơ | 2494 | ||
Công suất cực đại | Hp/rpm | 178/6000 | |
Mômen xoắn cực đại | N.m/rpm | 231/4100 | |
Dung tích bình nhiện liệu | L | 70 | |
Vận tốc tối đa | Km/h | 210 | |
Hệ số cản (Cd) | 0.28 | ||
Tiêu chuẩn khí thải | Euro 4 | ||
HỘP SÔ | |||
Hôp số | Tự động 6 cấp | ||
KHUNG XE | |||
Hệ thống treo | Trước | MacPherson với thanh cân bằng | |
Sau | Độc lập 2 kết nối với thanh cân bằng | ||
Phanh | Trước | Đĩa thông gió | |
Sau | Đĩa | ||
Lốp xe | 215/55R17 | ||
Mâm xe | Mâm đúc | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH | |||
NGOẠI THÂT | |||
Cụm đèn trước | Đèn chiếu gần | HID, dạng thấu kính | |
Đèn chiếu xe | Halogen, phản xạ đa chiều | ||
Hệ thống đèn tự động điều chỉnh góc chiếu (ALS) | Có | ||
Chế độ điều khiển đèn tự động bật/tắt | Có | ||
Đèn sương mù phía trước | Có | ||
Gương chiếu hậu ngoài | Điều chỉnh điện | Có | |
Gập điện | Tự động | ||
Tích hợp đèn báo rẽ | Có | ||
Cùng màu với thân xe | Có | ||
Tự động điều chỉnh khi lùi xe | Không | ||
Nhớ vị trí | Không | ||
Đèn báo phanh trên cao | Có (LED) | ||
Gạt mưa | Gián đoạn, điều chỉnh thời gian | ||
Sưởi kính sau | Có | ||
Ăng ten in trên kính | Có | ||
NỘI THẤT & TIỆN NGHI | |||
Tay lái | Thiết kế | 4 chấu, bọc da | |
Nút bấm tích hợp | Hệ thống âm thanh, màn hình hiện thị đa thông tin | ||
Điều chỉnh | Chỉnh điện 4 hướng | ||
Trợ lực | Điện | ||
Gương chiếu hậu bên trong | 2 chế độ ngày và đêm | ||
Bảng đồng hồ trung tâm | Optitron | ||
Màn hình hiện thị đa thông tin | Có | ||
Chất liệu ghế | Da | ||
Số chỗ ngồi | 5 | ||
Hàng ghế trước | Trượt - Ngả lưng ghế | Có (Chỉnh điện) | |
Điều chỉnh độ cao | Có (Chỉnh điện) | ||
Nhớ vị trí ghế người lái | Không | ||
Gập tựa đầu ghế hành khách phía trước | Có | ||
Đệm đỡ lưng người lái | Có (Chỉnh điện) | ||
Hàng ghế sau | Ngả lưng ghế | Không | |
Rèm che nắng phía sau | Có (Chỉnh điện) | ||
Rèm che nắng cửa sau | Không | ||
Hệ thống điều hòa | Tự động, 2 vùng độc lập | ||
Hệ thống âm thanh | CD 1 đĩa, 6 loa, AUX/USB | ||
Hệ thống mở khóa thông minh | Có | ||
Hệ thống khởi động bằng nút bấm | Có | ||
Khóa cửa từ xa | Có | ||
Cửa sổ điều chỉnh điện | Có một chạm tất cả các cửa, chống kẹt | ||
AN TOÀN | |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) | Có | ||
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) | Có | ||
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA) | Có | ||
Hệ thống chống trộm | Có | ||
Cảm biến lùi | Có | ||
Cảm biến góc | Có | ||
Cột lái tự đổ | Có | ||
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ | Có | ||
Hệ thống túi khí | Người lái và hành khách phía trước, túi khí bên hông cho hàng ghế phía trước | ||
Dây đai an toàn | Tất cả các ghế | ||
Chức năng nhắc thắt dây an toàn cho người lái | Có |
No comments:
Post a Comment