HILUX 3.0G
|
- 05 chỗ ngồi
- Động cơ dầu: 3000cc, Common rail tăng áp
- DxRxC(mm): 5260 x 1835 x 1860
- Số sàn 5 cấp.
|
- Ghi Bạc (1C0)
- Xám đậm(1E9)
- Đen (218)
|
723.000.000
|
THÔNG SỐ KĨ THUẬT:
MODEL
|
HILUX 3.0G 4x4
| ||
KÍCH THƯỚC & TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS & WEIGHTS
| |||
Kích thước tổng thể /
Overall dimension |
Dài x Rộng x Cao / L x W x H
|
mm
|
5260 x 1835 x 1860
|
Chiều dài cơ sở / Wheelbase
|
mm
|
3085
| |
Chiều rộng cơ sở /
Tread |
Trước x Sau / Front x Rear
|
mm
|
1540 x 1540
|
Khoảng sáng gầm xe /
Ground clearance |
mm
|
222
| |
Trọng lượng không tải / Kerb weight
|
kg
|
1840 - 1910
| |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight
|
kg
|
2755
| |
Bán kính quay vòng tối thiểu /
Min. turning radius |
m
|
6,4
| |
Góc thoát trước - sau /
Approach angle - Departure angle |
độ / degrees
|
30 - 23
| |
Dung tích bình nhiên liệu /
Fuel Tank Capacity |
L
|
76
| |
ĐỘNG CƠ & VẬN HÀNH / ENGINE & PERFORMANCE
| |||
Mã động cơ / Model
|
1KD-FTV
| ||
Loại / Type
|
Diesel; 4 xi-lanh thẳng hàng; 16 van; DOHC; Phun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường dẫn chung / Diesel; 4-cylinder in-line; 16-valve; DOHC; Common Rail Direct Injection
| ||
Dung tích công tác / Displacement
|
cc
|
2982
| |
Công suất cực đại (SAE-Net) / Max. output (SAE-Net)
|
kW (hp)/
rpm |
120 (161)@3400
| |
Mô men xoắn cực đại (SAE-Net) /
Max. torque (SAE-Net) |
Nm/rpm
|
343@1400 - 3200
| |
Vận tốc tối đa / Top speed
|
km/h
|
170
| |
Tiêu chuẩn khí xả /
Exhaust emission standard |
Euro 2
| ||
TRUYỀN ĐỘNG / DRIVETRAIN
| |||
Loại / Type
|
4 bánh bán thời gian / Part-time 4x4
| ||
Hộp số / Transmission
|
Tay 5 cấp / 5-speed manual
| ||
KHUNG XE / CHASSIS
| |||
Hệ thống treo /
Suspension |
Trước / Front
|
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng /
Independent double wishbone, coil spring, stabilizer | |
Sau / Rear
|
Nhíp lá / Leaf spring, rigid
| ||
Phanh / Brake
|
Trước/Sau / Front/Rear
|
Đĩa thông gió/Tang trống / Ventilated disc/Drum
| |
Trợ lực tay lái/ Power steering
|
Thủy lực / Hydraulic
| ||
Lốp xe / Tire
|
265/65R17
| ||
Mâm xe / Wheel
|
Mâm đúc hợp kim 17-inch 6 chấu kép /
17-inch 6-twin-spoke alloy | ||
TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / MAJOR FEATURES
| |||
Ngoại thất / Exterior
| |||
Cụm đèn trước / Headlamp
|
Halogen
| ||
Đèn sương mù phía trước /
Front fog lamp |
Có / With
| ||
Đèn báo phanh thứ ba / Third stop lamp
|
LED
| ||
Gương chiếu hậu ngoài /
Outer rearview mirror |
Mạ chrome; chỉnh điện; tích hợp đèn báo rẽ /
Chrome plated; electrically adjustable; with integrated side turn signal lamp | ||
Sấy kính hậu / Rear window defogger
|
Có / With
| ||
Bậc lên xuống / Running board
|
Có / With
| ||
Tay nắm cửa / Outside door handle
|
Mạ chrome / Chrome plated
| ||
Cản sau / Rear bumper
|
Mạ chrome / Chrome plated
| ||
Nội thất / Interior
| |||
Số chỗ ngồi / Seat capacity
|
5
| ||
Ghế lái / Driver seat
|
Chỉnh tay 6 hướng / 6-way manually adjustable
| ||
Chất liệu ghế / Seat material
|
Nỉ cao cấp / Fabric Hi
| ||
Tay lái / Steering wheel
|
Kiểu / Type
|
4 chấu / 4-spoke
| |
Tích hợp phím điều khiển / Switch functions
|
Hệ thống âm thanh và màn hình đa thông tin /
Audio system; Multi-information display | ||
Điều chỉnh / Adjustment
|
Gật gù / Tilt
| ||
Bảng đồng hồ / Instrument cluster
|
Optitron
| ||
Màn hình hiển thị đa thông tin /
Multi-information display |
Có / With
| ||
Cửa sổ điều chỉnh điện /
Power window |
Có (1 chạm & chống kẹt phía người lái) /
With (one-touch up/down & jam protection on driver side) | ||
Khóa cửa trung tâm / Power door lock
|
Có / With
| ||
Khóa cửa từ xa / Wireless door lock
|
Có; kết hợp hệ thống chống trộm / With built-in security system
| ||
Hệ thống điều hòa / Air conditioner
|
Có / With
| ||
Hệ thống âm thanh / Audio system
|
Loại / Type
|
CD 1 đĩa; AM/FM; MP3/WMA; cổng AUX; USB / CD player; AM/FM; MP3/WMA; AUX; USB
| |
Số loa / Number of speakers
|
6
| ||
An toàn / Safety
| |||
Chủ động / Active
| |||
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) / Anti-lock brake system (ABS)
|
Có / With
| ||
Van phân phối lực phanh theo tải trọng (LSPV) /
Load sensing proportioning valve (LSPV) |
Có / With
| ||
Khóa cửa an toàn cho trẻ em /
Child-protection door lock |
Có / With
| ||
Bị động / Passive
| |||
Dây đai an toàn / Seat belt
|
Có / With
| ||
Túi khí / Airbag
|
2 túi khí phía trước /
Driver & Front passenger | ||
Cột lái tự đổ /
Collapsible steering column |
Có / With
| ||
Bàn đạp phanh tự đổ /
Collapsible braking pedal |
Có / With
|
HÌNH ẢNH:
No comments:
Post a Comment